window.dataLayer = window.dataLayer || []; function gtag(){dataLayer.push(arguments);} gtag('js', new Date()); gtag('config', 'G-ELJDPVE39N');

Tag Archives: Vựng Từ Tiếng Nhật

Bắt Đầu Học Tiếng Nhật: Từ Vựng Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn có muốn bắt đầu học tiếng Nhật nhưng lại cảm thấy choáng ngợp bởi lượng từ vựng khổng lồ? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề đó. Chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng cơ bản nhất trong tiếng Nhật, giúp bạn tạo nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ thú vị này.

Từ Vựng Giao Tiếp Cần Biết

Hãy tưởng tượng bạn đang ở Nhật Bản và muốn hỏi đường, bạn sẽ cần biết những từ vựng nào?

  • Xin chào: Konnichiwa (こんにちは)
  • Cảm ơn: Arigatō (ありがとう)
  • Xin lỗi: Gomennasai (ごめんなさい)
  • Vâng: Hai (はい)
  • Không: Iie (いいえ)
  • Tên của bạn là gì?: Onamae wa nan desu ka? (お名前はなんですか)
  • Tôi tên là…: Watashi wa… desu. (私は…です)
  • Bạn có nói tiếng Anh không?: Eigo o hanasemasu ka? (英語を話せますか)
  • Toilet ở đâu?: Toire wa doko desu ka? (トイレはどこですか)
  • Cảm ơn bạn!: Arigatō gozaimashita! (ありがとうございました)

Từ Vựng Miêu Tả

Bây giờ, bạn muốn nói về gia đình, sở thích của mình, hãy thử những từ vựng này:

  • Gia đình: Kazoku (家族)
  • Bố: Chichi (父)
  • Mẹ: Haha (母)
  • Anh trai: Ani (兄)
  • Em gái: Imōto (妹)
  • Bạn bè: Tomodachi (友達)
  • Sở thích: Shumi (趣味)
  • Thích: Suki (好き)
  • Không thích: Kirai (嫌い)

Từ Vựng Về Thức Ăn

Ai mà không yêu thích ẩm thực Nhật Bản? Hãy học những từ vựng về món ăn để bạn có thể gọi món một cách dễ dàng:

  • Gạo: Gohan (ご飯)
  • Cá: Sakana (魚)
  • Thịt: Niku (肉)
  • Rau: Yasai (野菜)
  • Trứng: Tamago (卵)
  • Súp: Sūpu (スープ)
  • Mỳ: Ramen (ラーメン)
  • Sushi: Sushi (寿司)
  • Ngọt: Ama’i (甘い)
  • Cay: Karai (辛い)

Từ Vựng Cơ Bản Khác

Để giao tiếp hiệu quả hơn, bạn cần biết thêm một số từ vựng cơ bản khác:

  • Ngày: Hi (日)
  • Tháng: Tsuki (月)
  • Năm: Toshi (年)
  • Giờ: Jikan (時間)
  • Phút: Fun (分)
  • Giây: Byō (秒)
  • Sách: Hon (本)
  • Bút: Pen (ペン)
  • Điện thoại: Denwa (電話)
  • Máy tính: Kompyūta (コンピュータ)

Bí Kíp Ghi Nhớ Từ Vựng

Bạn có thể sử dụng các phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả như:

  • Ghi chép vào sổ tay: Viết đi viết lại nhiều lần giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
  • Sử dụng flashcard: Viết từ vựng lên một mặt thẻ, dịch nghĩa lên mặt còn lại. Luyện tập bằng cách nhìn vào mặt dịch nghĩa và nhớ lại từ vựng.
  • Tìm hiểu từ vựng qua các câu chuyện: Đọc sách, truyện ngắn bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn tiếp cận từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Luyện tập thường xuyên: Dành thời gian mỗi ngày để ôn lại từ vựng, bạn sẽ ghi nhớ lâu hơn.

Kết Luận

Học tiếng Nhật không khó như bạn nghĩ. Bằng cách học từ vựng cơ bản, bạn đã có thể giao tiếp đơn giản với người Nhật và tạo động lực để tiếp tục chinh phục ngôn ngữ này. Hãy kiên trì, bạn sẽ sớm đạt được mục tiêu của mình!

Lưu ý: Hãy nhớ rằng, đây chỉ là những từ vựng cơ bản. Để giao tiếp thành thạo hơn, bạn cần học thêm nhiều từ vựng và ngữ pháp khác. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi để khám phá thêm những kiến thức bổ ích về tiếng Nhật!

Từ khóa: Vựng Từ Tiếng Nhật, Học Tiếng Nhật, Từ Vựng Cơ Bản, Từ Vựng Giao Tiếp, Từ Vựng Miêu Tả, Từ Vựng Về Thức Ăn, Bí Kíp Ghi Nhớ Từ Vựng, Kinh Nghiệm Mua Bột Pancake Mix Online ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết

Kinh Nghiệm Mua Bột Pancake Mix Online ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết

[Kinh Nghiệm Mua Bột Pancake Mix Online ở Nhật, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết] Bạn là một tín đồ của món pancake thơm ngon? Bạn muốn tự tay làm những chiếc pancake bông xốp tại nhà nhưng lại bận rộn không có thời gian đi chợ mua nguyên liệu? Đừng lo lắng, bài viết […]